Có 2 kết quả:
下令 xià lìng ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄥˋ • 夏令 xià lìng ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạ lênh, ra lệnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to give an order
(2) to command
(2) to command
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summer
(2) summer weather
(2) summer weather
Bình luận 0