Có 2 kết quả:

下令 xià lìng ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄥˋ夏令 xià lìng ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hạ lênh, ra lệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to give an order
(2) to command

Từ điển Trung-Anh

(1) summer
(2) summer weather